Có 2 kết quả:

紙人紙馬 zhǐ rén zhǐ mǎ ㄓˇ ㄖㄣˊ ㄓˇ ㄇㄚˇ纸人纸马 zhǐ rén zhǐ mǎ ㄓˇ ㄖㄣˊ ㄓˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paper dolls for ritual use in the shape of people or animals

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paper dolls for ritual use in the shape of people or animals

Bình luận 0