Có 2 kết quả:
紙人紙馬 zhǐ rén zhǐ mǎ ㄓˇ ㄖㄣˊ ㄓˇ ㄇㄚˇ • 纸人纸马 zhǐ rén zhǐ mǎ ㄓˇ ㄖㄣˊ ㄓˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paper dolls for ritual use in the shape of people or animals
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paper dolls for ritual use in the shape of people or animals
Bình luận 0